Google Sheets hay còn gọi là Google trang tính là một ứng dụng hữu ích của Google được nhiều người sử dụng phổ biến hiện nay. Vậy với vô số những dữ liệu được nhập vào Google Sheets, làm sao để chúng ta tìm kiếm nhanh chóng nhất dữ liệu cần tìm? Trong bài viết hôm nay, compamarketing sẽ giới thiệu 5 Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets. Cùng theo dõi để tham khảo nhé!
1. Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng tính năng Finds
Nếu bạn có các ô chứa văn bản và muốn tìm nhanh các ô có chứa một chuỗi văn bản cụ thể, bạn có thể thực hiện việc đó bằng cách sử dụng tùy chọn Tìm trong Google Trang tính.
Giả sử bạn có một bảng dữ liệu như hình dưới đây và muốn tìm tất cả các ô có tên ” Đánh dấu ‘trong đó. Dưới đây là các bước để tìm kiếm trong Google Trang tính bằng tùy chọn Tìm:
Bước 1: Mở bảng tính Google Sheets với dữ liệu cần tìm kiếm.
Bước 2: Sử dụng phím tắt Control + F (cho Windows) và Cmd + F (cho Mac). Thao tác này sẽ mở một hộp Tìm nhỏ ở trên cùng bên phải của trang tính.

Bước 3: Nhập chuỗi bạn muốn tìm kiếm trong toàn bộ trang tính

Bước 4: Các bước trên sẽ đánh dấu tất cả các ô có chuỗi văn bản phù hợp.

Nếu bạn muốn đi qua từng ô một, bạn có thể sử dụng mũi tên xuống và mũi tên lên trong trường Tìm.

Bạn cũng có thể quét kết quả một cách trực quan vì tất cả các ô phù hợp được đánh dấu bằng màu xanh lá cây.
Đây là một phương pháp nhanh chóng, nơi bạn có thể tìm xem có ô nào khớp với chuỗi văn bản hay không và lướt qua từng ô một.
Trong trường hợp bạn cần kiểm soát nhiều hơn một chút về cách bạn có thể tìm kiếm dữ liệu trong Google Trang tính, bạn có thể sử dụng chức năng hộp thoại Find and Replace toàn diện.
2. Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng tính năng Find and Replace
2.1. Các bước tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng tính năng Find and Replace
Giả sử chúng ta có bảng dữ liệu sau trong một trang tính:

Tập dữ liệu được hiển thị rất đơn giản và bạn rõ ràng có thể tìm thấy những gì bạn cần chỉ bằng cách nhìn vào nó. Tuy nhiên, để các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng tính năng Tìm và Thay thế, Gitiho chỉ đưa ra một ví dụ với bảng dữ liệu này. Khi bạn hiểu cách sử dụng nó, bạn có thể sử dụng nó cho các bảng dữ liệu lớn với nhiều dữ liệu hơn theo cách tương tự.
Như trong hình trên, chúng ta muốn tìm các ô có chứa tên “Paul”. Dưới đây là các bước bạn cần thực hiện:
Bước 1: Truy cập vào menu Edit.
Bước 2: Trong menu xổ xuống chọn tùy chọn Find and Replace.

Bước 3: Thao tác này sẽ mở hộp thoại Tìm và Thay thế. Ngoài ra, bạn có thể mở hộp này trực tiếp bằng cách nhấn CTRL + H (nếu bạn đang sử dụng Windows) hoặc Cmd + H (nếu bạn đang sử dụng Mac).

Bước 4: Trong khung trống bên cạnh mục “Find”, hãy nhập từ mà bạn muốn tìm kiếm (Trong ví dụ này chúng ta nhập từ khóa cần tìm là “Paul”).

Bước 5: Bấm nút Find.

Bước 6: Tác giả này sẽ chọn ô đầu tiên chứa từ khóa tìm kiếm.

Bước 7: Nếu có nhiều từ khóa liên quan xuất hiện trong trang tính, chỉ cần nhấp vào nút Tìm mỗi lần để chọn ô tiếp theo chứa từ đó.

Bước 8: Khi đến lần xuất hiện cuối cùng của từ tìm kiếm, bạn sẽ thấy thông báo không tìm thấy kết quả nào nữa (No more results found …) ở cuối hộp thoại.

Bước 9: Nếu bạn nhấn nút Find sau khi thấy thông báo này thì hộp thoại Find and Replace
sẽ tìm kiếm lặp lại một lần nữa với kết quả xuất hiện đầu tiên của từ.
Bước 10: Sau khi hoàn tất việc tìm kiếm bạn chỉ cần bấm nút Done để đóng hộp thoại Find and Replace.

Lưu ý: Sau Bước 6, nếu bạn muốn thay thế từ này bằng từ khác, bạn có thể nhập từ mới vào bên cạnh Replace with. Trong trường hợp đó, bạn sẽ cần nhấn nút Replace (nếu bạn muốn thay thế từ theo cách thủ công) hoặc nút Replace All (nếu bạn muốn thay thế tất cả các lần xuất hiện của từ cùng một lúc).

Cũng lưu ý rằng bạn có thể sử dụng hộp thoại Find and Replace để tìm những gì bạn cần trong trang tính hiện tại, tất cả các trang tính hoặc thậm chí một phạm vi ô đã chọn. Chỉ cần chọn tùy chọn trong danh sách thả xuống bên cạnh Search để tìm kiếm.

Xem thêm:
- 4 Cách nhập số 0 trước một số trên Google Sheets
- 3+ Cách thay đổi kích thước cột và hàng trong Google Sheets
- Cách đính kèm file vào Gmail nhanh nhất trên Google Chrome [2022]
2.2. Các tùy chọn Find and Replace
Nếu bạn nhìn vào hộp thoại Find and Replace, bạn sẽ thấy có nhiều tùy chọn khác ngoài các tùy chọn Find, Replace và Search. Mỗi tùy chọn này có thể giúp bạn tinh chỉnh thêm tìm kiếm của mình để bạn có thể tìm thấy chính xác những gì bạn cần. Chúng ta hãy xem xét một số tùy chọn bên dưới:

Match Case (So khớp chữ hoa chữ thường): Tùy chọn này cho phép bạn phân biệt chữ hoa chữ thường trong tìm kiếm của mình. Vì vậy, nếu bạn có một ô chứa “paul” (với chữ thường ‘p’), kết quả tìm kiếm sẽ bỏ qua ô đó.
Match Entire Cell Contents (Khớp toàn bộ nội dung ô): Việc chọn tùy chọn này cho phép bạn tìm kiếm các ô khớp chính xác với cụm từ tìm kiếm của mình. Ví dụ: nếu hộp này được chọn và cụm từ tìm kiếm của bạn là “Paul Rodriguez”, kết quả tìm kiếm chỉ coi ô chứa tên đầy đủ chính xác là một kết quả phù hợp. Tuy nhiên, nếu cụm từ tìm kiếm chỉ là “Paul”, tìm kiếm sẽ bỏ qua tên đầy đủ vì nó không phải là một đối sánh chính xác.

Search Using Regular Expressions (Tìm kiếm bằng biểu thức chính quy): Tùy chọn này được sử dụng nếu bạn có một biểu thức chính quy trong trường “Find”. Biểu thức chính quy là một loại chuỗi chứa một mẫu cụ thể. Nếu nội dung của ô khớp với mẫu, nó được coi là ‘khớp’.

Also Search within Formulae (Tìm kiếm trong công thức): Nói chung, Find and Replace chỉ tìm kiếm thông qua nội dung ô và kết quả công thức. Nếu bạn muốn xem cụm từ tìm kiếm của mình có được chứa trong công thức ô thực hay không, bạn cần kiểm tra tùy chọn này.
3. Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng Conditional Formatting
3.1. Các bước tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng Conditional Formatting
Phương pháp trên cho phép bạn tìm các ô chứa chuỗi tìm kiếm và chọn từng ô một. Thay vào đó, nếu bạn muốn tìm kiếm và đánh dấu tất cả các ô có chứa cụm từ tìm kiếm, bạn có thể sử dụng tính năng định dạng có điều kiện của Google Trang tính.
Vì vậy, đối với cùng một bảng dữ liệu, nếu bạn muốn tìm kiếm tất cả các ô có chứa tên “Paul”, hãy làm theo các bước sau:
Bước 1: Truy cập vào menu Format trong bảng tính.
Bước 2: Chọn tùy chọn Conditional Formatting trong menu xổ xuống.

Bước 3: Thao tác này sẽ mở thanh Conditional format rules ở khung bên phải.

Bước 4: Trong khung trống bên dưới mục Apply to range, hãy nhập phạm vi ô bạn muốn tìm kiếm hoặc chỉ cần chọn phạm vi ô. Trong ví dụ này chúng ta có thể nhập A2:B11.
Bước 5: Việc chọn một dải ô sẽ mở ra một hộp thoại hiển thị dải ô bạn đã chọn. Sau khi hoàn tất, bạn có thể nhấp vào nút OK. Nếu bạn muốn nhập phạm vi theo cách thủ công, bạn có thể bỏ qua bước này.

Bước 6: Tiếp theo, tại mục Format Rules, bên dưới mục Format cells if kích vào biểu tượng mũi tên thả xuống.
Bước 7: Từ danh sách thả xuống xuất hiện, hãy chọn tùy chọn Text contains.

Bước 8: Bạn sẽ thấy một hộp trống bên dưới danh sách thả xuống. Nhập cụm từ tìm kiếm của bạn ở đây. Nếu bạn đang tìm các ô chứa từ “Paul”, hãy nhập từ “Paul”.

Bước 9: Dưới mục Formatting style, bấm nút Fill Color.
Bước 10: Chọn màu bạn muốn sử dụng để đánh dấu các ô/hàng phù hợp.

Bước 11: Cuối cùng bấm nút Done, để định dạng có điều kiện thực hiện công việc.
Bạn sẽ thấy tất cả các ô chứa từ “Paul” trong phạm vi đã chọn được đánh dấu bằng màu đã chọn.

3.2. Các tùy chọn tìm kiếm trong Conditional Formatting
Các quy tắc của mục Conditional format rules còn có một số tùy chọn để bạn có thể tìm thấy những gì mình cần. Nếu kích vào mũi tên thả xuống bên dưới mục Format cells if (tại mục Format Rules), bạn sẽ tìm thấy một số tùy chọn sau:

- Text contains (Văn bản chứa): Để tìm các ô chứa từ tìm kiếm như một phần nội dung của nó.
- Text does not contain (Văn bản không chứa): Để tìm các ô không chứa từ tìm kiếm.
- Text starts with (Văn bản bắt đầu bằng): Để tìm các ô bắt đầu bằng từ tìm kiếm.
- Text ends with (Văn bản kết thúc bằng): Để tìm các ô kết thúc bằng từ tìm kiếm.
- Text is exactly (Văn bản là chính xác): Để tìm các ô chứa chính xác và chỉ từ tìm kiếm.
Ngoài ra còn có một số tùy chọn khác như tùy chọn cung cấp công thức tùy chỉnh của riêng bạn. Bạn có thể tận dụng các tùy chọn này để tinh chỉnh tìm kiếm của mình và làm nổi bật những gì bạn cần. Bằng cách này, bạn có thể nhanh chóng duyệt qua trang tính để tìm các ô cần thiết và thực hiện các thay đổi cần thiết.
Trong hướng dẫn này, Gitiho đã chỉ cho bạn hai cách bạn có thể tìm kiếm trong Google Trang tính và tìm các ô cụ thể có dữ liệu phù hợp.
Trong đó lựa chọn đầu tiên sử dụng tính năng Find and Replace, đây là tính năng tìm kiếm được sử dụng phổ biến nhất của Google Sheets.
Trong khi lựa chọn thứ hai sử dụng tính năng Conditional formatting để đánh dấu các ô phù hợp trong một phạm vi nhất định.
Mặc dù tùy chọn này không được sử dụng phổ biến, nhưng bạn có thể sử dụng tùy chọn này để đánh dấu các ô quan trọng trong trang tính và thực hiện các nghiên cứu phân tích trên dữ liệu của mình.
4. Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets bằng Google Drive
Google lưu tất cả các bảng tính Sheets của bạn trong Google Drive, có nghĩa là bạn có thể sử dụng tính năng tìm kiếm của Drive để thực hiện các truy vấn bên trong bảng tính của mình. Vấn đề duy nhất với phương pháp này là nó sẽ không hiển thị chính xác trang tính nào phù hợp với truy vấn tìm kiếm mà chỉ hiển thị toàn bộ trang tính.
Đầu tiên, hãy mở trình duyệt web bất kỳ và truy cập Google Drive. Trên trang Google Drive chính, nhấp vào “Tìm kiếm trong Drive” ở trên cùng. Nhập truy vấn tìm kiếm của bạn, nhấn khoảng trắng trên bàn phím, sau đó nhập từ khóa nối bên dưới và nhấn Enter:
type:spreadsheet

Google Drive sẽ tìm kiếm truy vấn đã nhập của bạn trong các bảng tính Google Trang tính có sẵn.
Trên màn hình kết quả tìm kiếm, hệ thống sẽ liệt kê các bảng tính có nội dung phù hợp với truy vấn của bạn. Bấm đúp vào bất kỳ trang tính nào ở đây để mở nó trong trình chỉnh sửa trang tính.

5. Cách tìm dữ liệu trong Google Sheets bằng VLOOKUP
VLOOKUP hay “Vertical Lookup” là một hàm hữu ích trên Google Sheets. Nó giúp bạn tra cứu và phân tích dữ liệu nhanh hơn và dễ dàng hơn. Cụ thể, hàm VLOOKUP tìm kiếm một giá trị đã chọn theo từng ô, sau đó trả về cho bạn một giá trị tương ứng từ cùng một hàng. Hiểu “tương ứng” có nghĩa là gì trong ngữ cảnh này là chìa khóa để biết cách sử dụng hàm Vlookup, vì vậy chúng ta hãy đi sâu vào và xem cách sử dụng hàm Vlookup trong Google Trang tính!
VLOOKUP là một trong những hàm dễ gây hiểu lầm nhất khi sử dụng Google Trang tính. Nó cho phép bạn tìm và liên kết 2 tập dữ liệu trong một bảng tính với một giá trị tìm kiếm duy nhất. Không giống như Microsoft Excel, Google Trang tính không cung cấp hướng dẫn sử dụng hàm VLOOKUP, vì vậy bạn phải nhập công thức này theo cách thủ công.
5.1. Cách VLOOKUP hoạt động trong Google Sheets
VLOOKUP nghe có vẻ khó hiểu, nhưng nó khá dễ sử dụng khi bạn biết cách hoạt động của nó. Một công thức sử dụng hàm VLOOKUP có 4 đối số.
Đầu tiên là giá trị từ khóa tìm kiếm, thứ hai là phạm vi ô tìm kiếm (ví dụ: A1 đến D10). Đối số thứ ba là số chỉ mục cột từ phạm vi của bạn đến giá trị tra cứu – trong đó cột đầu tiên trong phạm vi là số 1, tiếp theo là số 2, v.v.
Đối số thứ 4 là cột tìm kiếm có được sắp xếp hay không.

Đối số cuối cùng chỉ quan trọng khi bạn đang tìm kiếm kết quả phù hợp nhất với giá trị từ khóa tìm kiếm. Nếu bạn muốn trả về kết quả chính xác cho từ khóa tìm kiếm, bạn đặt đối số này thành FALSE.
Đây là một ví dụ về cách bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP. Một bảng tính của công ty có thể bao gồm hai bảng: danh sách sản phẩm (với số ID và giá tương ứng) và danh sách đơn hàng.
Bạn có thể sử dụng số ID làm giá trị tìm kiếm VLOOKUP để xem nhanh giá của từng sản phẩm.
Một điều cần lưu ý là hàm VLOOKUP không thể tìm kiếm thông qua dữ liệu ở bên trái của số chỉ mục cột. Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể phải bỏ qua dữ liệu trong các cột bên trái của từ khóa tìm kiếm hoặc đặt dữ liệu tìm kiếm vào cột đầu tiên.
5.2. Dùng VLOOKUP trên một bảng tính
Ví dụ: bạn có hai bảng dữ liệu trên một bảng tính. Bảng đầu tiên là tên nhân viên, số ID và ngày sinh.

Trong bảng thứ hai, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP để tìm kiếm dữ liệu bằng bất kỳ tiêu chí nào từ bảng đầu tiên (tên, số ID hoặc ngày sinh). Trong ví dụ này, bài viết sử dụng hàm VLOOKUP để cung cấp ngày sinh cho một số ID nhân viên nhất định.
Công thức hàm VLOOKUP phù hợp là =VLOOKUP(F4, A3:D9, 4, FALSE).

Cụ thể, hàm VLOOKUP sử dụng giá trị của ô F4 (123) làm trọng tâm của tìm kiếm và phạm vi dữ liệu từ ô A3 đến D9. Nó trả về kết quả từ cột số 4 trong phạm vi này (cột D – Ngày sinh) và vì nó muốn có kết quả chính xác, đối số cuối cùng là FALSE.
Trong trường hợp này, với ID số 123, hàm VLOOKUP trả về ngày sinh: 19/12/1971 (sử dụng định dạng DD / MM / YY). Bài viết mở rộng trên dữ liệu này bằng cách thêm một cột vào bảng B cho họ. Điều này khiến nó liên kết sinh nhật với người tương ứng.
Hành động này chỉ yêu cầu một thay đổi công thức đơn giản. Trong ví dụ này, trong ô H4, = VLOOKUP (F4, A3: D9, 3, FALSE) tìm kiếm họ khớp với số ID 123.

Thay vì ngày sinh, nó trả về dữ liệu từ cột số 3 (Surname) khớp với giá trị ID nằm ở cột số 1 (ID).
5.3. Dùng VLOOKUP với nhiều bảng tính
Ví dụ trên dùng bộ dữ liệu từ một sheet duy nhất, nhưng bạn cũng có thể sử dụng VLOOKUP để tìm thông tin trên nhiều bảng tính. Trong ví dụ này, thông tin từ bảng A giờ nằm trên sheet “Employees”, trong khi bảng B nằm ở sheet “Birthdays”.
Thay vì dùng phạm vi ô điển hình như A3:D9, bạn có thể click vào một ô trống, và gõ: =VLOOKUP(A4, Employees!A3:D9, 4, FALSE).

Khi đặt tên sheet để bắt đầu phạm vi ô (Employees!A3:D9), hàm VLOOKUP có thể dùng dữ liệu từ sheet riêng trong trường tìm kiếm của nó.
5.4. Dùng ký tự đại diện bằng VLOOKUP
Ví dụ trên đã sử dụng giá trị tra cứu chính xác để định vị dữ liệu phù hợp. Nếu không có giá trị này, bạn cũng có thể sử dụng các ký tự đại diện, chẳng hạn như dấu chấm hỏi hoặc dấu hoa thị, với hàm VLOOKUP.
Bài viết sẽ sử dụng cùng một tập dữ liệu ở trên làm ví dụ, nhưng “First Name” sẽ chuyển sang cột A. Sau đó, bạn có thể sử dụng một phần của tên chính và ký tự đại diện để tìm họ của nhân viên. .
Hàm VLOOKUP tìm họ theo từng phần = VLOOKUP (B12, A3: D9, 2, FALSE); giá trị từ khóa tìm kiếm nằm trong ô B12.
Trong ví dụ dưới đây, “Chr *” trong ô B12 khớp với họ “Geek” trong bảng tra cứu mẫu này.

5.5. Tìm kiếm trùng khớp nhất bằng VLOOKUP
Bạn có thể sử dụng đối số cuối cùng của hàm VLOOKUP để tìm kết hợp chính xác hoặc gần nhất với giá trị từ khóa tìm kiếm. Trong ví dụ trước, chúng tôi đang tìm kiếm một kết hợp chính xác, vì vậy giá trị cuối cùng là FALSE.
Nếu bạn muốn tìm kết quả phù hợp nhất với giá trị, hãy thay đổi đối số cuối cùng của hàm VLOOKUP thành TRUE. Vì đối số này xác định xem một phạm vi có nên được sắp xếp hay không, hãy đảm bảo cột tìm kiếm lọc theo thứ tự từ A-Z. Nếu không, chức năng này sẽ không hoạt động chính xác.
Bảng dưới đây là danh sách các mặt hàng cần mua (A3 đến B9) với tên và giá cả tương ứng. Chúng đã được sắp xếp theo giá từ thấp nhất đến cao nhất. Tổng ngân sách chi cho một hàng hóa là 17 USD (ô D4). Bài viết đã sử dụng công thức VLOOKUP để tìm ra sản phẩm hợp lý nhất trong danh sách này.
Công thức VLOOK thích hợp cho ví dụ này là = VLOOKUP (D4, A4: B9, 2, TRUE). Vì chức năng VLOOKUP được thiết lập để tìm giá trị gần nhất, thấp hơn giá trị tìm kiếm, nên nó chỉ có thể tìm các mặt hàng rẻ hơn 17USD.
Trong ví dụ này, sản phẩm rẻ nhất dưới 17 đô la là túi xách (15 đô la). Như bạn có thể thấy, kết quả được trả về trong ô D5.

5.6. Lấy dữ liệu từ bảng tham chiếu bằng VLOOKUP
Ví dụ này sẽ tạo một bảng tham chiếu điểm theo thứ tự bảng chữ cái bằng cách sử dụng hàm VLOOKUP Google Trang tính. Để làm được điều này, bạn chỉ cần đảm bảo có một bảng tham chiếu được thiết lập cho tất cả các thang chữ cái (A, B, C, D, F).

Để tra cứu thang điểm chữ chính xác trong ô C2, chỉ cần chọn ô và loại:
“=VLOOKUP(B2,$E$1:$F$6,2,TRUE)”
Trong đó:
B2: Tra cứu các tham chiếu thang điểm kiểm tra bằng số.
$E$1:$F$6: Đây là bảng thang điểm chữ, với các ký hiệu đô la để giữ cho phạm vi không thay đổi ngay cả khi bạn điền dữ liệu vào phần còn lại của cột.
2: Tham chiếu cột thứ 2 của bảng tra cứu – Thang điểm chữ.
TRUE: Nói cho hàm VLOOKUP biết rằng điểm trong bảng tra cứu đã được phân loại.

Chỉ cần điền vào phần còn lại của cột C và bạn sẽ thấy thang điểm chữ chính xác được áp dụng.
5.7. VLOOKUP phân biệt chữ hoa-chữ thường trong Google Sheets
Trong trường hợp cần phân biệt chữ hoa – thường, hãy kết hợp INDEX MATCH với hàm TRUE và EXACT để tạo một công thức mảng VLOOKUP trong Google Sheets.
Ví dụ:
ArrayFormula(INDEX(return_range, MATCH (TRUE,EXACT(lookup_range, search_key),0)))
Giả sử từ khóa tìm kiếm nằm trong ô A3, phạm vi tra cứu từ G3:G8 và phạm vi trả về là F3:F8, công thức cụ thể như sau:
=ArrayFormula(INDEX($F$3:$F$8, MATCH (TRUE,EXACT($G$3:$G$8, A3),0)))
Hãy quan sát hình chụp bên dưới, công thức này không có vấn đề gì với việc phân biệt các ký tự viết hoa và thường như A-1001 và a-1001:

Mẹo: Nhấn Ctrl + Shift + Enter trong khi chỉnh sửa công thức chèn hàm ARRAYFORMULA tự động ở phần đầu.
5.8. Mẹo dùng hàm VLOOKUP trong Google Sheets
Để đảm bảo công thức tính toán đúng kết quả, hãy nhớ những mẹo sau:
- Đầu tiên, đặt các cụm từ tìm kiếm văn bản trong dấu ngoặc kép. Nếu không, Google Trang tính sẽ cho rằng đó là một dải ô đã đặt tên và thông báo lỗi nếu không thể tìm thấy nó.
- Nếu bạn sao chép và dán công thức, các quy tắc thông thường để cập nhật giá trị phạm vi ô vẫn được áp dụng. Nói cách khác, nếu bạn có danh sách dữ liệu cố định, hãy đảm bảo cố định dải ô bằng ký hiệu đô la (ví dụ: $ A $ 2: $ B $ 8 thay vì A2: B8). Nếu không, các công thức sẽ có thêm không gian tùy thuộc vào vị trí bạn dán chúng.
- Nếu sắp xếp danh sách, hãy nhớ xem lại các tra cứu trong dữ liệu đã phân loại lại. Việc xáo trộn các hàng có thể mang lại cho bạn kết quả không mong muốn nếu trạng thái công thức được sắp xếp thành ĐÚNG.
Trên đây là 5 Cách tìm kiếm dữ liệu trên Google Sheets. Hy vọng với những thông tin mà compamarketing vừa tổng hợp, bạn có thể dễ dàng tìm kiếm dữ liệu và thay thế dữ liệu đó trên Google trang tính của mình. Cùng bắt tay vào làm thử ngay thôi nào. Chúc các bạn thành công.